Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bottom line


noun
1. the last line in an audit;
the line that shows profit or loss
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
audited account, audit
2. the decisive point
Hypernyms:
point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.